40 | FC Ngerulmud #15 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ngerulmud #15 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ngerulmud #15 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |