37 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | Plano | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 34 | 0 | 2 | 0 |
35 | Plano | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 33 | 0 | 1 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 35 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 33 | 1 | 1 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 48 | 0 | 1 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 48 | 0 | 0 | 0 |
30 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 31 | 1 | 3 | 0 |
29 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 45 | 2 | 0 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 29 | 0 | 2 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 46 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 50 | 29 | 2 | 1 | 0 |
21 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Gold Coast | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Gold Coast | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Gold Coast | Giải vô địch quốc gia Úc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |