39 | Eston and South Bank #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
38 | Eston and South Bank #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
37 | Eston and South Bank #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
36 | Eston and South Bank #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
31 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 9 | 1 | 0 |
30 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
29 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
28 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Freiburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |