39 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 5 | 1 | 0 | 0 |
38 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 33 | 3 | 0 | 0 |
37 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 10 | 0 | 0 |
36 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 2 | 0 | 0 |
35 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
33 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 22 | 2 | 0 | 0 |
32 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
31 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 29 | 11 | 0 | 0 |
30 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
27 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 9 | 0 | 0 |
26 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 35 | 3 | 0 | 0 |
25 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 39 | 3 | 0 | 0 |
24 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.6] | 35 | 7 | 0 | 0 |
23 | Cao Bang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.5] | 28 | 5 | 0 | 0 |
22 | FC Kota Baharu #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 0 |