39 | Puerto Ayacucho | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Puerto Ayacucho | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Puerto Ayacucho | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Puerto Ayacucho | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |