40 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 26 | 8 | 2 | 1 | 0 |
38 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 34 | 30 | 2 | 1 | 0 |
37 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 30 | 20 | 2 | 0 | 0 |
36 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 30 | 31 | 2 | 2 | 0 |
35 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 26 | 28 | 1 | 2 | 0 |
34 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 27 | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 33 | 38 | 3 | 0 | 0 |
32 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 21 | 34 | 3 | 0 | 0 |
31 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 33 | 1 | 0 | 0 |
30 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 41 | 1 | 0 | 0 |
29 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 50 | 1 | 0 | 0 |
28 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 20 | 21 | 2 | 0 | 0 |
27 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 32 | 42 | 2 | 2 | 0 |
26 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 42 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 47 | 20 | 1 | 3 | 0 |
24 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 26 | 7 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 8 | 1 | 3 | 0 |
22 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Mauritius | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |