36 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |