40 | Cam Rahn #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cam Rahn #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Cam Rahn #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Fuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
19 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |