37 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 57 | 1 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
20 | FK Jonikis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | FK Jonikis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FK Jonikis | Giải vô địch quốc gia Litva | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |