37 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 6 | 4 | 0 |
35 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 1 | 16 | 9 | 0 |
34 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 1 | 22 | 1 | 0 |
33 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 19 | 3 | 0 |
32 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 1 | 2 | 2 | 0 |
31 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 4 | 6 | 0 |
29 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 8 | 2 | 0 |
28 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 6 | 3 | 0 |
27 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 3 | 7 | 0 |
26 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
25 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 3 | 2 | 0 |
24 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
23 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 1 | 1 | 8 | 0 |
22 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |