36 | Río Cuarto | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.3] | 35 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
35 | Río Cuarto | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 40 | 9 | 0 | 0 |
34 | Río Cuarto | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 42 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
33 | Río Cuarto | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
32 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 40 | 12 | 0 | 0 |
31 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 34 | 11 | 0 | 0 |
30 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 40 | 2 | 0 | 0 |
29 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
28 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 42 | 13 | 0 | 0 |
27 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 10 | 1 | 0 |
26 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 13 | 1 | 0 |
25 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 14 | 0 | 0 |
24 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 1 | 0 | 0 |
23 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 1 | 0 | 0 |
22 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 0 |
20 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 1 | 0 |
19 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 0 |
18 | Sao Luis | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 8 | 0 | 0 | 0 |