41 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
40 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 36 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
39 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 11 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #18 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Taipei #18 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
36 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
35 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 11 | 0 | 0 |
34 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 4 | 0 | 0 |
33 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 2 | 0 | 0 |
32 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 2 | 0 | 0 |
31 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 5 | 0 | 0 |
30 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 5 | 0 | 0 |
29 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 5 | 0 | 0 |
28 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 4 | 0 | 0 |
27 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 9 | 1 | 0 |
26 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12 | 7 | 0 | 0 |
25 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 7 | 1 | 0 | 0 |
24 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 2 | 0 | 0 |
23 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 0 |
22 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 1 | 0 | 0 |
21 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19 | 2 | 2 | 0 |
20 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18 | 0 | 0 | 1 |
19 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 6 | 0 | 0 | 0 |