37 | FC Daugavpils #43 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 33 | 13 | 18 | 10 | 0 |
36 | FC Daugavpils #43 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 33 | 10 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 0 |
35 | FC Daugavpils #43 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 15 | 8 | 20 | 5 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 8 | 0 | 2 | 3 | 1 |
33 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 1 | 7 | 4 | 0 |
32 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 1 | 17 | 9 | 0 |
31 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 5 | 20 | 8 | 0 |
30 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 1 | 17 | 8 | 0 |
29 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 2 | 13 | 3 | 0 |
28 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 2 | 13 | 4 | 1 |
27 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 2 | 7 | 4 | 0 |
26 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 3 | 10 | 4 | 1 |
25 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 1 | 9 | 2 | 1 |
24 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
23 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Czestochowa #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 26 | 12 | 12 | 12 | 0 |
20 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Gloucester | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Gloucester | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |