37 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 0 | 6 | 5 | 0 |
35 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 0 | 15 | 5 | 0 |
34 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 2 | 25 | 4 | 0 |
33 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 3 | 21 | 7 | 0 |
32 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 3 | 15 | 3 | 0 |
31 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 2 | 8 | 3 | 0 |
30 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 2 | 12 | 1 | 0 |
29 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 1 | 15 | 3 | 0 |
28 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 14 | 7 | 1 |
27 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 1 | 18 | 3 | 0 |
26 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 1 | 8 | 0 | 0 |
25 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 3 | 5 | 0 |
24 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 6 | 2 | 0 |
23 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 4 | 3 | 0 |
22 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 1 | 7 | 0 |
21 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |