40 | Sporting Lisbon #8 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 16 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Sporting Lisbon #8 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 32 | 1 | 9 | 6 | 0 |
38 | Sporting Lisbon #8 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 2 | 16 | 3 | 0 |
37 | Sporting Lisbon #8 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 4 | 17 | 2 | 0 |
36 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 12 | 5 | 0 |
35 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 0 | 26 | 6 | 0 |
33 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 1 | 40 | 2 | 0 |
32 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 3 | 32 | 2 | 0 |
31 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 1 | 26 | 1 | 0 |
30 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 1 | 7 | 3 | 0 |
29 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 1 | 12 | 1 | 0 |
28 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 15 | 3 | 0 |
27 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 24 | 3 | 0 |
26 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 16 | 0 | 1 |
25 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 1 | 3 | 2 | 0 |
24 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
23 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
21 | 夏 都 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 14 | 22 | 12 | 0 |
21 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
18 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |