39 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 14 | 5 | 1 | 0 | 0 |
36 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 14 | 10 | 1 | 0 | 0 |
35 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 18 | 1 | 1 | 0 |
34 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
33 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 21 | 1 | 1 | 0 |
32 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 15 | 2 | 1 | 0 |
30 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 12 | 1 | 1 | 0 |
29 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 17 | 1 | 3 | 0 |
28 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 19 | 1 | 1 | 0 |
27 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 9 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
23 | Alofi | Giải vô địch quốc gia Niue | 40 | 36 | 2 | 1 | 0 |
22 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |