39 | Felixstowe United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Felixstowe United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Felixstowe United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | AC Perugia #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 1 |
24 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Czestochowa #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 47 | 3 | 0 | 1 | 1 |
21 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
18 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |