40 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 0 | 7 | 8 | 0 |
35 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 0 | 8 | 10 | 0 |
34 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 1 | 10 | 0 |
33 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 2 | 14 | 14 | 0 |
32 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 2 | 13 | 9 | 1 |
31 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 3 | 14 | 12 | 0 |
30 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 8 | 32 | 7 | 1 |
29 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 5 | 25 | 12 | 0 |
28 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 16 | 22 | 8 | 0 |
27 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 3 | 9 | 7 | 1 |
26 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 21 | 50 | 8 | 0 |
25 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 9 | 27 | 14 | 1 |
24 | FC Beitbridge | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 16 | 2 | 20 | 4 | 0 |
23 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 1 | 2 | 3 | 0 |
21 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |