40 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 9 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 2 | 12 | 8 | 0 |
38 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 0 | 16 | 6 | 1 |
37 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 0 | 9 | 6 | 0 |
36 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 14 | 0 | 7 | 0 | 0 |
35 | Lublin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 2 | 13 | 3 | 0 |
34 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 24 | 9 | 0 |
33 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 2 | 32 | 12 | 0 |
32 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 1 | 21 | 10 | 0 |
31 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 13 | 2 | 0 |
30 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 16 | 2 | 0 |
29 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 14 | 3 | 0 |
28 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 17 | 5 | 1 |
27 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 10 | 5 | 0 |
26 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 1 | 18 | 3 | 0 |
25 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |