36 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 2 | 19 | 8 | 0 |
34 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 8 | 25 | 7 | 0 |
33 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 8 | 34 | 4 | 0 |
32 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 7 | 33 | 3 | 0 |
31 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 6 | 44 | 3 | 0 |
30 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 1 | 2 | 4 | 0 |
29 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 5 | 3 | 0 |
28 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 3 | 2 | 0 |
26 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Irvine #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |