40 | Capilla del Monte #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Lomas de Solymar | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |