40 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 7 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 38 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 7 | 1 | 0 |
31 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 14 | 0 | 0 |
28 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 8 | 0 | 0 |
27 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 19 | 0 | 0 |
25 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 42 | 23 | 0 | 0 |
24 | FC T'ainan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 49 | 9 | 1 | 0 |
23 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 1 | 0 |
22 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 2 | 0 | 0 |
21 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 0 |
19 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 5 | 0 | 0 | 0 |
19 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 |
18 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 5 | 0 | 0 | 0 |