40 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 17 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 19 | 0 | 1 | 0 |
37 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
35 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 32 | 23 | 1 | 1 | 0 |
34 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 14 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Pitesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pitesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pitesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Pitesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 27 | 2 | 1 | 0 |
25 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Santo Domingo #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 31 | 19 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 37 | 14 | 1 | 2 | 0 |
20 | FC Road Town #6 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Anh | 29 | 5 | 0 | 2 | 0 |