44 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 13 | 0 | 0 |
42 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
40 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 4 | 0 | 0 |
39 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 6 | 0 | 0 |
38 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 8 | 0 | 0 |
37 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 8 | 0 | 0 |
35 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 11 | 0 | 0 |
34 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
33 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 12 | 0 | 0 |
32 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 0 |
31 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 | 0 |
30 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 0 | 0 |
29 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 |
28 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 6 | 0 | 0 |
27 | SV Elsene | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 |