thứ bảy tháng 7 7 - 14:19 | FC Butere | 5-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 18:26 | Luanda | 2-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 13:28 | Oyugis | 5-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 18:16 | Migori | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 20:39 | FC Nairobi | 1-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 18:16 | FC Nakuru | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 20:34 | FC Kiambu | 1-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 18:24 | Kiambu #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 19:21 | Nanyuki | 2-2 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 14:48 | LCS Homa Bay Kamienica | 2-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 18:31 | Nairobi #21 | 5-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 19:23 | Nanyuki | 0-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 18:49 | Sofapaka | 4-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 08:50 | Thika | 1-3 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 18:36 | Oyugis | 3-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 10:18 | Nairobi #24 | 1-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 18:34 | FC Butere | 7-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 8 - 14:26 | FC Nairobi #19 | 1-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 18:20 | Nanyuki | 6-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 22:30 | FC Malindi #2 | 0-6 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 18:30 | Nairobi #21 | 11-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 20:32 | FC Mombasa | 3-4 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 18:36 | Luanda | 6-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 14:48 | FC Butere | 0-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 18:25 | Tardis FC | 0-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |