40 | Reynosa | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
22 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
18 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |