39 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
37 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 40 | 18 | 0 | 0 |
36 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
35 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
34 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 2 | 0 | 0 |
33 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 2 | 0 | 0 |
32 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
31 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 2 | 0 | 0 |
30 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
29 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 3 | 0 | 0 |
28 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
27 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
26 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
25 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
24 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 16 | 0 | 0 | 0 |
23 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 0 | 0 |
22 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 0 | 1 |
21 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 1 | 0 |
19 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 26 | 0 | 0 | 0 |
18 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 1 | 0 | 0 | 0 |