37 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 1 | 19 | 3 | 0 |
36 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
35 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 31 | 8 | 30 | 5 | 0 |
34 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 7 | 28 | 4 | 0 |
33 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 32 | 24 | 33 | 3 | 0 |
32 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 32 | 14 | 30 | 3 | 0 |
31 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 31 | 26 | 34 | 3 | 0 |
30 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 2 | 20 | 4 | 1 |
29 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 2 | 10 | 4 | 0 |
28 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 9 | 33 | 3 | 0 |
27 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 2 | 8 | 6 | 0 |
26 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 4 | 8 | 12 | 0 |
25 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 4 | 12 | 6 | 0 |
24 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 2 | 12 | 9 | 1 |
23 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 9 | 47 | 7 | 0 |
22 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
21 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |