38 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 3 | 24 | 0 | 0 |
36 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 2 | 32 | 2 | 0 |
35 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 6 | 4 | 0 |
34 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 2 | 20 | 4 | 0 |
33 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 21 | 3 | 0 |
32 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 17 | 0 | 9 | 0 | 0 |
32 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 16 | 2 | 0 |
31 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 3 | 34 | 3 | 0 |
30 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 2 | 28 | 9 | 0 |
29 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 15 | 1 | 1 |
29 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 1 | 8 | 2 | 0 |
28 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 2 | 17 | 6 | 0 |
27 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 12 | 7 | 0 |
26 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 1 | 14 | 4 | 0 |
25 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 14 | 8 | 0 |
24 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 6 | 5 | 0 |
23 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Porto Alegre #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 43 | 0 | 15 | 7 | 0 |
22 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |