41 | Sherbrooke | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sherbrooke | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
31 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 1 | 4 | 0 |
30 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |