43 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
42 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 7 | 3 | 0 | 0 |
41 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 17 | 5 | 0 | 0 |
40 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 21 | 1 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 23 | 0 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 24 | 0 | 0 |
34 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 23 | 0 | 0 |
33 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 25 | 0 | 0 |
32 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 23 | 0 | 0 |
31 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 21 | 0 | 0 |
30 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 21 | 0 | 0 |
29 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 25 | 0 | 0 |
28 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 20 | 1 | 0 |
27 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 13 | 0 | 0 |
25 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 6 | 0 | 0 |
23 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 5 | 0 | 0 |
22 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 1 | 0 | 0 |
21 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 |