36 | AS Faenza | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
35 | AS Faenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 21 | 1 | 12 | 3 | 0 |
35 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 10 | 0 | 1 | 6 | 0 |
34 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 33 | 0 | 7 | 6 | 0 |
33 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 1 | 10 | 4 | 0 |
32 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 1 | 16 | 5 | 0 |
31 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 38 | 2 | 25 | 2 | 0 |
30 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 40 | 4 | 29 | 3 | 0 |
29 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 37 | 4 | 14 | 3 | 0 |
28 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 37 | 9 | 25 | 4 | 1 |
27 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 36 | 13 | 22 | 3 | 0 |
26 | Real Badalona #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 36 | 9 | 25 | 9 | 0 |
25 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |