37 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 26 | 3 | 7 | 0 | 0 |
36 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 2 | 8 | 1 | 0 |
34 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 32 | 2 | 33 | 0 | 0 |
33 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 1 | 15 | 5 | 0 |
32 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 12 | 7 | 1 |
31 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 10 | 12 | 0 |
30 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 5 | 11 | 11 | 0 |
29 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 2 | 4 | 9 | 1 |
28 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 3 | 15 | 11 | 0 |
27 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 1 | 4 | 11 | 0 |
26 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
25 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 2 | 3 | 1 |
24 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 29 | 6 | 18 | 5 | 1 |
23 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Pinsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 28 | 5 | 12 | 15 | 0 |
19 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |