40 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Rivas | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
30 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |