40 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
39 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 38 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
38 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
36 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Alaili Dadda | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |