41 | FC Leonding | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Leonding | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Leonding | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Leonding | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fengshan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |