36 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 24 | 0 | 0 |
33 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
32 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
31 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
30 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 12 | 0 | 0 |
29 | Escazú | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 22 | 12 | 0 | 0 |
28 | Escazú | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
27 | Escazú | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 10 | 0 | 0 |
25 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 7 | 0 | 0 |
24 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 6 | 0 | 0 |
23 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 1 | 0 | 0 |
22 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 |
21 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 2 | 0 | 0 |
20 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 14 | 0 | 0 | 0 |
19 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 16 | 0 | 0 | 0 |