40 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Fort-de-France #3 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 7 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 14 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 6 | 0 | 2 | 0 |
20 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |