40 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 9 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 9 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 22 | 16 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 25 | 12 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 21 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 15 | 21 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 31 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 25 | 27 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 34 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 22 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 18 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 22 | 5 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 34 | 2 | 0 | 0 |
21 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |