40 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 11 | 7 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 29 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 42 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 29 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 54 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 38 | 70 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 40 | 73 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 60 | 0 | 2 | 0 |
31 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 37 | 2 | 0 | 0 |
30 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
29 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 13 | 1 | 0 | 0 |
28 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 47 | 1 | 2 | 0 |
26 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
24 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
23 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |