39 | fc 020 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | fc 020 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | fc 020 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | fc 020 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | fc 020 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 2 | 0 | 3 | 0 |
23 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Fengshan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |