36 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 23 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 31 | 1 | 4 | 5 | 0 |
31 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 32 | 2 | 5 | 5 | 1 |
30 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 1 | 3 | 7 | 0 |
29 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 6 | 19 | 8 | 0 |
28 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 29 | 4 | 9 | 3 | 0 |
27 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 6 | 10 | 8 | 0 |
26 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 33 | 2 | 10 | 6 | 0 |
25 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 28 | 1 | 3 | 5 | 0 |
24 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 25 | 0 | 4 | 6 | 1 |
23 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 34 | 1 | 2 | 2 | 0 |
22 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
21 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
20 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
19 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
19 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |