40 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 21 | 1 | 0 | 0 |
38 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 22 | 3 | 0 | 0 |
37 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 34 | 2 | 1 | 0 |
36 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 41 | 3 | 0 | 0 |
35 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 47 | 2 | 1 | 0 |
34 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 33 | 73 | 1 | 0 | 0 |
33 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 35 | 76 | 0 | 2 | 0 |
32 | Tripoli #4 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 25 | 64 | 0 | 0 | 0 |
31 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 52 | 1 | 1 | 0 |
30 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 56 | 7 | 1 | 0 |
29 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 43 | 10 | 1 | 0 |
28 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 46 | 9 | 0 | 0 |
27 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 51 | 3 | 0 | 0 |
26 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 28 | 11 | 0 | 0 |
25 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 50 | 31 | 6 | 0 | 0 |
24 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 29 | 6 | 2 | 0 |
23 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 25 | 6 | 1 | 0 |
22 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 26 | 3 | 0 | 0 |
21 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 23 | 5 | 0 | 0 |
20 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 11 | 2 | 1 | 0 |
19 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |