39 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 0 | 1 | 8 | 1 |
35 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 0 | 1 | 4 | 1 |
34 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 32 | 1 | 5 | 7 | 0 |
33 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 31 | 0 | 6 | 10 | 0 |
32 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 3 | 6 | 12 | 0 |
31 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 9 | 9 | 0 |
30 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 4 | 12 | 10 | 0 |
29 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 4 | 8 | 9 | 0 |
28 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 8 | 21 | 11 | 0 |
27 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 4 | 15 | 8 | 0 |
26 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 14 | 10 | 0 |
25 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
24 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 3 | 7 | 14 | 0 |
23 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 1 | 7 | 10 | 0 |
23 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |