38 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 15 | 1 | 1 | 1 | 0 |
32 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 1 | 6 | 7 | 0 |
30 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
29 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 1 | 8 | 11 | 1 |
28 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
27 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.1] | 26 | 0 | 10 | 11 | 0 |
26 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 8 | 5 | 0 |
25 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 3 | 9 | 10 | 0 |
24 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 6 | 6 | 1 |
23 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 3 | 6 | 5 | 1 |
22 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.1] | 31 | 5 | 25 | 7 | 1 |
21 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.1] | 31 | 8 | 18 | 7 | 0 |
20 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
19 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | FK Maeikiai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |