38 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 58 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Chupei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |