40 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 13 | 1 | 1 | 1 |
38 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 23 | 4 | 5 | 0 |
37 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 28 | 1 | 3 | 1 |
36 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 21 | 19 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 40 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 44 | 3 | 3 | 1 |
33 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 40 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 46 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 54 | 2 | 8 | 0 |
30 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 52 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 35 | 68 | 6 | 4 | 0 |
29 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 21 | 3 | 2 | 0 |
27 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 20 | 2 | 0 | 0 |
26 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 14 | 0 | 1 | 0 |
25 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 3 | 1 | 2 | 0 |
24 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |