58 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 6 | 0 | 0 | 0 |
57 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 19 | 6 | 0 | 0 |
56 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 1 | 0 | 0 |
55 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 3 | 0 | 0 |
54 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 3 | 0 | 0 |
53 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
52 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 4 | 0 | 0 |
51 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 9 | 0 | 0 |
50 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 14 | 0 | 0 |
49 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 17 | 0 | 0 |
48 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 22 | 0 | 0 |
47 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 19 | 0 | 0 |
46 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 21 | 0 | 0 |
45 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 26 | 0 | 0 |
44 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 30 | 0 | 0 |
43 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 26 | 0 | 1 |
43 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 7 | 0 | 0 |
41 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 28 | 0 | 0 |
40 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 30 | 0 | 0 |
39 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 29 | 0 | 0 |
38 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 22 | 0 | 0 |
37 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 31 | 0 | 0 |
36 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 30 | 0 | 1 |
35 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 32 | 2 | 0 |
34 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 33 | 0 | 0 |
33 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 27 | 0 | 0 |
32 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 34 | 1 | 0 |
31 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 25 | 0 | 0 |
30 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 25 | 0 | 0 |