40 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 21 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
31 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Joure #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 9 | 0 | 0 |
29 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 6 | 0 | 0 |
26 | Avellaneda | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 33 | 10 | 0 | 0 |
25 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
24 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 |
23 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |
22 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 |
21 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
19 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |