40 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 19 | 1 | 0 | 0 |
39 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 2 | 0 | 0 |
37 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 2 | 0 | 0 |
36 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 0 | 0 | 1 |
35 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 30 | 1 | 0 | 0 |
34 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 32 | 4 | 0 | 0 |
33 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 4 | 0 | 0 |
32 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 1 | 0 | 0 |
31 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 5 | 0 | 0 |
30 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 34 | 3 | 1 | 0 |
29 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 28 | 0 | 0 | 0 |
27 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 30 | 4 | 0 | 0 |
26 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 30 | 5 | 0 | 0 |
25 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 17 | 4 | 0 | 0 |
25 | SC Landau #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 13 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |
20 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |